In 10 carts
Price: 24.000 ₫
Original Price: 1612000 ₫
Részvények - Bet site
You can only make an offer when buying a single item
bét Bét Tính từ (Khẩu ngữ) ở bậc thấp nhất về thứ hạng trong sự phân loại, đánh giá đứng bét lớp vé hạng bét bài thi này, bét ra cũng phải được tám điểm Trái nghĩa: nhất (tình trạng sai sót, hư hỏng) ở mức rất tồi tệ tính sai bét hỏng bét tưởng đủ, ai ngờ ....
bét 88
Ví dụ 1. Anh ấy về bét trong cuộc đua. He finished at the lowest position in the race. 2. Hiệu suất của đội là bét nhất trong mùa giải. The team's performance was the lowest of the season.
bét 169
Tính từ bét Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá. Đứng bét lớp . Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. Tồi tệ hết mức. Bài làm sai bét . Công việc nát bét. (Kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất. Nát bét.
4.9 out of 5
(1612 reviews)