{关键词
bánh kẹo tiếng anh là gì
 30

BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫30,182
55% off₫1483000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bánh kẹo tiếng anh là gì Confectionery là danh từ chỉ ngành thực phẩm bánh kẹo, bao gồm bánh, kẹo và các loại nước uống có đường và gas. Ngoài ra từ này còn có nghĩa là cửa hàng bánh kẹo, có thể được dùng trong cụm a confectionery shop..

bánh kẹo đặc sản vũng tàu  Kiểm tra bản dịch của "bánh kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tuck, candy, confectionary. Câu ví dụ: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.

kẹo đậu phộng bánh tráng  Bánh kẹo là một loại đồ ăn rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta. Vậy bánh kẹo trong tiếng anh là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn