9 tiếng anh là gì 9 là số tự nhiên 1 chữ số liền sau số 8. 1. Có 9 hành tinh trong hệ Mặt trời. There are nine planets in the solar system. 2. Anh ấy chỉ mới làm công việc này được 9 tháng. He's only been in this job for nine months. Một số thành ngữ với nine: - vui sướng tột độ (on cloud nine): He was on cloud nine after winning the competition..


giá vàng 9999 hôm nay mi hồng  Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách viết và sử dụng số “9” trong câu tiếng Anh. Đi kèm là ví dụ thực tế và bản dịch chi tiết, giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.


giải bài tập hóa 9 bài 4  Chủ đề 9 trong tiếng anh là gì: Số 9 trong tiếng Anh là "nine", một trong những số cơ bản được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc, viết và ứng dụng số 9 trong nhiều tình huống thực tế, từ đếm số, biểu thị thứ hạng cho đến những cụm từ thông ...

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5