Description
đồ sộ hay đồ xộ Check 'đồ sộ' translations into English. Look through examples of đồ sộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
xổ số đồng nai thứ tư tuần rồi Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Anh: Grand, grandiose;imposing., colossal, grandiose, majestic, monumental,
xổ số miền nam đồng nai hàng tuần Sợ hay Xợ đâu là từ đã được viết đúng chính tả? Sớ hay Xớ đâu mới là từ đã được viết đúng chính tả? Đồ sộ hay Đồ xộ đâu là từ viết đúng chính tả? Xứ sở hay Xứ xở từ nào viết đúng chính tả? Xóc óc hay Sóc óc từ nào viết đúng chính tả?